Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 遠賀川溫泉

Xuất phát lúc
09:13 05/01, 2024
  1. 1
    10:03 - 16:07
    6h 4min JPY 15.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:08
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:56
    12:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    12:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    14:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:37
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    15:37
    16:07
  2. 2
    09:35 - 16:07
    6h 32min JPY 15.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    11:26
    11:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    11:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    14:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:37
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    15:37
    16:07
  3. 3
    09:35 - 16:31
    6h 56min JPY 30.300 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:26
    11:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:01
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:01
    16:31
  4. 4
    11:13 - 17:00
    5h 47min JPY 16.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    12:46
    12:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:12
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    15:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:30
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    16:30
    17:00
  5. 5
    09:13 - 17:25
    8h 12min JPY 239.060
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    09:13
    17:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.