Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → คิไซคัง ตลาดสดสหกรณ์ JA คินัน

Xuất phát lúc
06:09 05/01, 2024
  1. 1
    06:16 - 10:19
    4h 3min JPY 5.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:33
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:58
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    09:58
    10:19
  2. 2
    07:05 - 11:42
    4h 37min JPY 5.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    11:21
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:21
    11:42
  3. 3
    07:38 - 12:07
    4h 29min JPY 7.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:27
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:42
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    11:46
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    11:46
    11:49
    Kiitanabe Sta.
    紀伊田辺駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:06
    Aoki (Wakayama)
    青木(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:07
  4. 4
    07:05 - 12:33
    5h 28min JPY 3.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    09:38
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:01
    Gobo
    御坊
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:28
    12:12
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    12:12
    12:33
  5. 5
    06:09 - 08:06
    1h 57min JPY 35.570
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    06:09
    08:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.