Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Nakaoka Shintaro Museum

Xuất phát lúc
03:10 05/02, 2024
  1. 1
    07:05 - 14:30
    7h 25min JPY 27.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:54
    08:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:45
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:50
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gomen
    後免
    Ga
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:48
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:30
    Kashiwagi [Nakaoka]
    柏木[中岡]
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  2. 2
    06:16 - 14:30
    8h 14min JPY 14.540 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:11
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:11
    08:18
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:48
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:30
    Kashiwagi [Nakaoka]
    柏木[中岡]
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  3. 3
    05:33 - 14:30
    8h 57min JPY 14.250 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:08
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:41
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:48
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:30
    Kashiwagi [Nakaoka]
    柏木[中岡]
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  4. 4
    05:33 - 14:30
    8h 57min JPY 13.480 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:53
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    12:20
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:46
    Nahari
    奈半利
    Ga
    13:46
    13:48
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:30
    Kashiwagi [Nakaoka]
    柏木[中岡]
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  5. 5
    03:10 - 09:42
    6h 32min JPY 180.740
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    03:10
    09:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.