Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Roadside Station Yusuhara

Xuất phát lúc
14:14 05/22, 2024
  1. 1
    15:28 - 07:56
    16h 28min JPY 11.350 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:54
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:12
    18:20
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:20
    22:00
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:06
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:13
    Susaki
    須崎
    Ga
    23:13
    23:17
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:53
    Tarogawa Koen Mae
    太郎川公園前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:56
  2. 2
    15:28 - 07:56
    16h 28min JPY 11.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    15:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:57
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    16:57
    17:04
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:13
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    17:13
    17:20
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:12
    18:20
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:20
    22:00
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:00
    22:06
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:13
    Susaki
    須崎
    Ga
    23:13
    23:17
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:53
    Tarogawa Koen Mae
    太郎川公園前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:56
  3. 3
    14:23 - 07:56
    17h 33min JPY 10.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    14:28
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:32
    15:26
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:22
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    16:47
    16:54
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    21:48
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    21:48
    21:54
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:13
    Susaki
    須崎
    Ga
    23:13
    23:17
    Susaki Sta.
    須崎駅
    Trạm Xe buýt
    06:48
    07:53
    Tarogawa Koen Mae
    太郎川公園前
    Trạm Xe buýt
    07:53
    07:56
  4. 4
    20:45 - 09:41
    12h 56min JPY 11.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:33
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:42
    23:46
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:49
    05:04
    Nishizakicho
    須崎西崎町
    Trạm Xe buýt
    08:08
    08:14
    Yokomachi
    横町(高知県)
    Trạm Xe buýt
    08:35
    09:38
    Tarogawa Koen Mae
    太郎川公園前
    Trạm Xe buýt
    09:38
    09:41
  5. 5
    14:14 - 20:49
    6h 35min JPY 161.120
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    14:14
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.