Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高野山 → 金水日式旅馆

Xuất phát lúc
11:33 05/01, 2024
  1. 1
    12:17 - 17:53
    5h 36min JPY 18.770 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    17:18
    17:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    17:26
    17:38
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:49
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:53
  2. 2
    12:17 - 17:53
    5h 36min JPY 18.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    17:18
    17:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:28
    17:31
    Hon-machi
    本町(久留米市)
    Trạm Xe buýt
    17:31
    17:33
    Mutsumon City Plaza-mae
    六ツ門・シティプラザ前
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:38
    Nishitetsu Kurume
    西鉄久留米(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:49
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    17:49
    17:53
  3. 3
    12:17 - 18:07
    5h 50min JPY 18.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:46
    13:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:56
    14:11
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    17:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    East Exit
    17:18
    17:24
    JR Kurume Sta.
    JR久留米駅
    Trạm Xe buýt
    17:45
    18:03
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:07
  4. 4
    12:17 - 18:18
    6h 1min JPY 31.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    12:22
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    13:40
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    14:38
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    17:15
    17:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:14
    Jyusanbu
    十三部(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    18:14
    18:18
  5. 5
    11:33 - 20:23
    8h 50min JPY 261.740
    cancel cancel
    高野山
    高野山
    11:33
    20:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.