Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Imari Min Ctr

Xuất phát lúc
08:13 04/28, 2024
  1. 1
    08:15 - 15:37
    7h 22min JPY 19.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:50
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:50
    09:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:16
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    15:25
    15:37
  2. 2
    08:15 - 15:37
    7h 22min JPY 19.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:46
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    West Exit
    09:46
    09:57
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    15:25
    15:37
  3. 3
    08:15 - 15:37
    7h 22min JPY 19.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    08:20
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:20
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:49
    Nakamozu
    中百舌鳥
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:55
    Nakamozu
    なかもず
    Ga
    Exit 6
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    13:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    14:53
    Arita
    有田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:25
    Imari
    伊万里
    Ga
    Exit(Matsura Tetsudo)
    15:25
    15:37
  4. 4
    08:28 - 16:08
    7h 40min JPY 18.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:33
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    09:28
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:25
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:25
    10:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    13:39
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:39
    13:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    13:53
    15:58
    Imari Sta. Mae
    伊万里駅前
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:08
  5. 5
    08:13 - 17:55
    9h 42min JPY 277.310
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    08:13
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.