Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → สวนพฤกษศาสตร์ซาโนะ

Xuất phát lúc
18:14 05/01, 2024
  1. 1
    18:16 - 08:14
    13h 58min JPY 19.560 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:51
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:51
    19:58
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:35
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:32
    Ozai
    大在
    Ga
    06:32
    08:14
  2. 2
    18:16 - 08:14
    13h 58min JPY 19.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:35
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:32
    Ozai
    大在
    Ga
    06:32
    08:14
  3. 3
    18:16 - 08:30
    14h 14min JPY 19.870 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:47
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:09
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    20:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:04
    00:35
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    00:35
    00:38
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:05
    07:43
    Akasako [Oita]
    赤迫[大分]
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:30
  4. 4
    18:16 - 08:30
    14h 14min JPY 17.840 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    20:02
    20:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    20:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    00:28
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    06:57
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:57
    07:00
    Oita Eki-mae
    大分駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:05
    07:43
    Akasako [Oita]
    赤迫[大分]
    Trạm Xe buýt
    07:43
    08:30
  5. 5
    18:14 - 03:34
    9h 20min JPY 274.070
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    18:14
    03:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.