Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → Amagajiyouchiyayayanasanten

Xuất phát lúc
05:08 05/15, 2024
  1. 1
    06:40 - 12:59
    6h 19min JPY 35.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:39
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:31
    Takaoka E.S. Ent.
    高岡小入口
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:59
  2. 2
    06:40 - 12:59
    6h 19min JPY 35.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:39
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:31
    Takaoka E.S. Ent.
    高岡小入口
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:59
  3. 3
    06:40 - 12:59
    6h 19min JPY 36.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    08:31
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:31
    08:36
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:39
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:39
    11:42
    Tachibana Bridge Minamizume
    橘橋南詰
    Trạm Xe buýt
    11:48
    12:31
    Takaoka E.S. Ent.
    高岡小入口
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:59
  4. 4
    06:40 - 13:20
    6h 40min JPY 35.950 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    06:45
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:31
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    08:33
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:33
    08:38
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    11:55
    Miyazaki
    宮崎
    Ga
    Takachiho Exit(West Exit)
    11:55
    11:59
    Miyazaki Sta.
    宮崎駅
    Trạm Xe buýt
    西1のりば
    12:07
    12:52
    Takaoka E.S. Ent.
    高岡小入口
    Trạm Xe buýt
    12:52
    13:20
  5. 5
    05:08 - 16:50
    11h 42min JPY 342.650
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:08
    16:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.