Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 펜션 시치후쿠 진

Xuất phát lúc
03:32 04/28, 2024
  1. 1
    06:16 - 16:10
    9h 54min JPY 69.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:02
    08:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:55
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    13:00
    13:07
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:44
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:10
  2. 2
    06:16 - 16:10
    9h 54min JPY 69.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    08:02
    08:07
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    08:20
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:55
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    13:00
    13:07
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:44
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:10
  3. 3
    06:16 - 16:10
    9h 54min JPY 69.350 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    08:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:55
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    13:00
    13:07
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:44
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:10
  4. 4
    05:33 - 16:10
    10h 37min JPY 69.440 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    08:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    08:36
    08:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:58
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:45
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    12:55
    Tokunoshima Airport
    徳之島空港
    Sân bay
    13:00
    13:07
    Tokunoshima Airport (Bus)
    徳之島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:44
    Shinko (Tokunoshimacho)
    新港(徳之島町)
    Trạm Xe buýt
    15:44
    16:10
  5. 5
    03:32 - 10:39
    31h 7min JPY 631.100
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    03:32
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.