Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 라멘점 덴킨 요조점

Xuất phát lúc
23:08 04/28, 2024
  1. 1
    06:05 - 12:31
    6h 26min JPY 43.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:25
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:30
    4 Jo 9Chome
    4条9丁目
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  2. 2
    05:50 - 12:31
    6h 41min JPY 42.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:23
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:20
    Asahikawa Airport
    旭川空港
    Sân bay
    11:25
    11:28
    Asahikawa Airport (Bus)
    旭川空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    12:30
    4 Jo 9Chome
    4条9丁目
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:31
  3. 3
    06:10 - 12:38
    6h 28min JPY 48.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:25
    Asahikawa
    旭川
    Ga
    East Exit
    12:25
    12:38
  4. 4
    06:10 - 13:31
    7h 21min JPY 46.750 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    06:43
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:52
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    10:52
    11:03
    札幌駅前〔日本生命札幌ビル〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    13:29
    3 Jo 9Chome
    3条9丁目
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:31
  5. 5
    23:08 - 23:50
    24h 42min JPY 697.610
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    23:08
    23:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.