Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ฟุรุซาโตะไคกัน

Xuất phát lúc
08:05 05/01, 2024
  1. 1
    08:56 - 13:22
    4h 26min JPY 43.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    East Exit
    08:56
    09:00
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:02
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:02
    13:05
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:08
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:22
  2. 2
    08:56 - 13:22
    4h 26min JPY 43.940 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    East Exit
    08:56
    09:00
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:40
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    4Fおりば
    09:40
    09:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:02
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:02
    13:06
    Omotemachi 5Chome
    表町5丁目
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:08
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:22
  3. 3
    08:36 - 13:22
    4h 46min JPY 43.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    08:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:15
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:33
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:42
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:02
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:02
    13:05
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:05
    13:08
    Shiyakusho Mae (Tomakomai)
    市役所前(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:22
  4. 4
    08:44 - 13:45
    5h 1min JPY 42.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:16
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:31
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    12:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:20
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    13:20
    13:23
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:33
    13:40
    Shiomi 3Chome
    汐見3丁目
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:45
  5. 5
    08:05 - 06:45
    22h 40min JPY 517.970
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    08:05
    06:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.