Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → รูปหล่อคอนกรีตของเจ้าแม่กวนอิมขนาดใหญ่ของเมืองคามาอิชิ

Xuất phát lúc
02:08 04/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 14:03
    8h 38min JPY 44.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:24
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:24
    14:03
  2. 2
    05:25 - 14:27
    9h 2min JPY 41.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:52
    Kosano
    小佐野
    Ga
    13:52
    13:55
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  3. 3
    05:25 - 14:27
    9h 2min JPY 41.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:58
    Kamaishi
    釜石
    Ga
    13:58
    14:03
    Kamaishi Eki-mae
    釜石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  4. 4
    04:57 - 14:27
    9h 30min JPY 41.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:53
    Shin-hanamaki
    新花巻
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:52
    Kosano
    小佐野
    Ga
    13:52
    13:55
    Kosano Eki-mae
    小佐野駅前
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:21
    Kamaishi Daikannon Iriguchi
    釜石大観音入口
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:27
  5. 5
    02:08 - 15:48
    13h 40min JPY 466.940
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.