Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 象瀉合同出租車

Xuất phát lúc
20:40 04/30, 2024
  1. 1
    21:04 - 11:05
    14h 1min JPY 16.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:09
    23:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    23:20
    08:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    11:04
    Kisakata
    象潟
    Ga
    11:04
    11:05
  2. 2
    21:02 - 11:05
    14h 3min JPY 21.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    22:02
    22:10
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    22:10
    06:41
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    06:46
    08:06
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:17
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    timetable Bảng giờ
    08:22
    11:04
    Kisakata
    象潟
    Ga
    11:04
    11:05
  3. 3
    05:14 - 11:20
    6h 6min JPY 47.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:05
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:20
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:20
  4. 4
    05:14 - 11:20
    6h 6min JPY 47.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:00
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    06:00
    06:05
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:30
    07:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:05
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:10
    09:14
    Akita Airport [Bus Pool]
    秋田空港[バスプール]
    Trạm Xe buýt
    09:15
    11:20
    Kisakata Station
    象潟駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:20
  5. 5
    20:40 - 07:24
    10h 44min JPY 303.140
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    20:40
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.