Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ร้านเหล้าสไตล์ญี่ปุ่นตะกะโมริ

Xuất phát lúc
03:50 04/29, 2024
  1. 1
    06:56 - 12:41
    5h 45min JPY 63.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:18
    S-MALL Bus Terminal
    エスモールバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:18
    12:41
  2. 2
    06:10 - 13:02
    6h 52min JPY 39.120 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    07:24
    07:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    07:30
    08:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:40
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:25
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:42
    Tsuruoka
    鶴岡
    Ga
    12:42
    12:45
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:59
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:59
    13:02
  3. 3
    05:25 - 13:07
    7h 42min JPY 58.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:40
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    11:45
    11:48
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:16
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    12:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    13:04
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:07
  4. 4
    09:30 - 15:02
    5h 32min JPY 56.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:01
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:18
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:10
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    14:15
    14:18
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:46
    Tsuruoka Eki-mae
    鶴岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hannyaji (Yamagata)
    般若寺(山形県)
    Trạm Xe buýt
    14:59
    Tsuruoka Shiyakusho Mae
    鶴岡市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:59
    15:02
  5. 5
    03:50 - 13:48
    9h 58min JPY 339.500
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    03:50
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.