Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Toyota Corolla Miyagi Hasama

Xuất phát lúc
01:14 05/01, 2024
  1. 1
    05:38 - 12:35
    6h 57min JPY 36.260 IC JPY 36.261 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:38
    09:43
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    10:10
    11:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:30
    Sanuma Koko Kita
    佐沼高校北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  2. 2
    05:38 - 12:35
    6h 57min JPY 36.260 IC JPY 36.261 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    09:56
    10:01
    Sendai Eki-mae
    仙台駅前
    Trạm Xe buýt
    31番のりば
    10:10
    11:46
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    11:46
    11:50
    Tome Shiyakusho Mae
    登米市役所前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:30
    Sanuma Koko Kita
    佐沼高校北
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:35
  3. 3
    05:38 - 13:00
    7h 22min JPY 35.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    06:07
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:32
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Semine
    瀬峰
    Ga
    11:46
    11:49
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:55
    Matoba (Tome)
    的場(登米市)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
  4. 4
    05:16 - 13:01
    7h 45min JPY 35.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:34
    Kogota
    小牛田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:46
    Semine
    瀬峰
    Ga
    11:46
    11:49
    Semine Eki-mae
    瀬峰駅前
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:56
    Sanuma Koko Seimon Mae
    佐沼高校正門前
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:01
  5. 5
    01:14 - 12:53
    11h 39min JPY 419.420
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    01:14
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.