Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → คาเฟ่ คอนดิโทไร ฮิโระ ครานซ์

Xuất phát lúc
06:15 05/22, 2024
  1. 1
    07:16 - 12:16
    5h 0min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:24
    08:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:50
    Niigata
    新潟
    Ga
    11:50
    11:58
    Niigata Sta.
    新潟駅
    Trạm Xe buýt
    7番線
    11:59
    12:08
    Furumachi
    古町(新潟県)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:08
    12:16
  2. 2
    07:16 - 12:24
    5h 8min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:24
    08:29
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    12:01
    12:04
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:16
    12:23
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  3. 3
    06:39 - 12:24
    5h 45min JPY 41.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:33
    08:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:00
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Niigata Airport (Bus)
    新潟空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    12:01
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    21番乗り場
    12:01
    12:04
    Bandai City
    万代シテイ
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    12:16
    12:23
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    12:23
    12:24
  4. 4
    07:36 - 12:34
    4h 58min JPY 38.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:13
    09:24
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:35
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:10
    Niigata
    新潟
    Ga
    12:10
    12:22
    Niigata Ekimaedori
    新潟駅前通
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    12:22
    12:33
    Nishi Ohata
    西大畑
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:34
  5. 5
    06:15 - 14:14
    7h 59min JPY 234.920
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    06:15
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.