Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 饭坂温泉观光协会旅社协同组合

Xuất phát lúc
07:22 05/01, 2024
  1. 1
    08:09 - 13:50
    5h 41min JPY 51.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:59
    09:04
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:48
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:48
    13:50
  2. 2
    08:09 - 13:50
    5h 41min JPY 51.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:13
    09:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:10
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    13:48
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    13:48
    13:50
  3. 3
    07:29 - 14:15
    6h 46min JPY 21.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:13
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    14:13
    14:15
  4. 4
    07:24 - 14:15
    6h 51min JPY 21.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:02
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    11:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:13
    Iizakaonsen
    飯坂温泉
    Ga
    14:13
    14:15
  5. 5
    07:22 - 17:24
    10h 2min JPY 298.820
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    07:22
    17:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.