Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 谷川岳得来速

Xuất phát lúc
13:51 05/01, 2024
  1. 1
    14:50 - 21:13
    6h 23min JPY 20.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:01
    Doai
    土合
    Ga
    21:01
    21:13
  2. 2
    14:14 - 21:13
    6h 59min JPY 18.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    15:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    15:50
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    18:27
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:31
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:01
    Doai
    土合
    Ga
    21:01
    21:13
  3. 3
    14:14 - 21:13
    6h 59min JPY 39.610 IC JPY 39.609 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    14:59
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:05
    17:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:52
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    19:00
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:45
    Minakami
    水上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:01
    Doai
    土合
    Ga
    21:01
    21:13
  4. 4
    15:00 - 23:25
    8h 25min JPY 18.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:28
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    16:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:18
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    21:35
    Minakami
    水上
    Ga
    21:35
    23:25
  5. 5
    13:51 - 21:50
    7h 59min JPY 220.610
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    13:51
    21:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.