Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ออนเซ็นอางาทสึมะ เทนงุโนะยุ

Xuất phát lúc
23:28 05/01, 2024
  1. 1
    05:14 - 12:28
    7h 14min JPY 20.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:23
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:52
    Iwashima
    岩島
    Ga
    11:52
    12:28
  2. 2
    06:00 - 12:41
    6h 41min JPY 22.790 IC JPY 22.788 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:17
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:41
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  3. 3
    05:16 - 12:41
    7h 25min JPY 38.660 IC JPY 38.655 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:15
    08:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:05
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:17
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:41
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  4. 4
    05:14 - 12:41
    7h 27min JPY 20.280 IC JPY 20.278 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:05
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    12:02
    12:17
    Higashiagatsuma Town Hall
    東吾妻町役場
    Trạm Xe buýt
    12:21
    12:41
    Tengu no Yu
    天狗の湯
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:41
  5. 5
    23:28 - 06:36
    7h 8min JPY 221.510
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    23:28
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.