Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ชิโรกาเนะ

Xuất phát lúc
09:05 05/01, 2024
  1. 1
    09:13 - 15:14
    6h 1min JPY 19.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:59
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:24
    14:11
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:56
    15:03
    Chuo Maebashi Eki-mae
    中央前橋駅前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:14
  2. 2
    09:13 - 15:22
    6h 9min JPY 19.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:59
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:27
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    14:50
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    14:50
    14:54
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:10
    15:18
    General Welfare Center Mae (Gunma)
    総合福祉会館前(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:22
  3. 3
    09:29 - 15:43
    6h 14min JPY 29.000 IC JPY 28.999 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:29
    10:01
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:18
    Akabane
    赤羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    15:04
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:22
    15:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:28
    15:34
    Jotomachi 1Chome (Gunma)
    城東町一丁目(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    15:34
    15:43
  4. 4
    09:50 - 15:50
    6h 0min JPY 21.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:17
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:59
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:22
    Maebashi
    前橋
    Ga
    North Exit
    15:22
    15:26
    Maebashi Sta.
    前橋駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:30
    15:44
    Maebashi Kyoritsu Clinic Iriguchi
    前橋協立診療所入口
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:50
  5. 5
    09:05 - 16:34
    7h 29min JPY 201.350
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    09:05
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.