Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 高山彦九郎纪念馆

Xuất phát lúc
05:32 04/28, 2024
  1. 1
    06:05 - 12:21
    6h 16min JPY 20.600 IC JPY 20.594 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:02
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:37
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:10
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    12:10
    12:21
  2. 2
    06:56 - 12:31
    5h 35min JPY 36.370 IC JPY 36.319 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:35
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    10:57
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    12:20
    12:31
  3. 3
    06:05 - 12:31
    6h 26min JPY 19.220 IC JPY 19.219 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    07:19
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:23
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:23
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    12:20
    12:31
  4. 4
    05:50 - 12:31
    6h 41min JPY 30.630 IC JPY 30.613 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:23
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    08:45
    09:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:58
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:19
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:23
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:20
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    12:20
    12:31
  5. 5
    05:32 - 13:13
    7h 41min JPY 207.830
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    05:32
    13:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.