Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 다이호 하치만구 신사

Xuất phát lúc
19:39 04/30, 2024
  1. 1
    19:50 - 05:52
    10h 2min JPY 37.590 IC JPY 37.582 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:21
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:06
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:23
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:49
    Daiho
    大宝
    Ga
    05:49
    05:52
  2. 2
    19:50 - 05:52
    10h 2min JPY 33.680 IC JPY 33.673 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    22:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:30
    22:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:05
    23:16
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    00:06
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:13
    00:23
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:17
    05:49
    Daiho
    大宝
    Ga
    05:49
    05:52
  3. 3
    19:50 - 06:11
    10h 21min JPY 30.550 IC JPY 30.539 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:08
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:21
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:55
    22:30
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:35
    22:41
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:45
    00:03
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:03
    00:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:19
    00:31
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:36
    00:52
    Matsudo
    松戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    04:56
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    06:08
    Daiho
    大宝
    Ga
    06:08
    06:11
  4. 4
    19:50 - 07:11
    11h 21min JPY 14.520 IC JPY 14.518 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    20:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    20:46
    20:56
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    21:05
    05:12
    Kuki Sta. West Exit
    久喜駅西口
    Trạm Xe buýt
    05:12
    05:18
    Kuki
    久喜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:24
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:49
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:08
    Daiho
    大宝
    Ga
    07:08
    07:11
  5. 5
    19:39 - 03:35
    7h 56min JPY 221.690
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    19:39
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.