Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 承久海道Kinnyamonya中心

Xuất phát lúc
22:20 04/30, 2024
  1. 1
    08:09 - 13:18
    5h 9min JPY 33.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    13:18
  2. 2
    08:09 - 13:18
    5h 9min JPY 33.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:59
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    09:14
    09:19
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    13:18
  3. 3
    07:43 - 13:18
    5h 35min JPY 31.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:46
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:51
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    13:18
  4. 4
    07:43 - 13:18
    5h 35min JPY 31.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:46
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:46
    08:51
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:15
    Oki Airport
    隠岐空港
    Sân bay
    11:20
    11:23
    Oki Airport (Bus)
    隠岐空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:38
    Port Plaza Mae
    ポートプラザ前
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:41
    Oki-Saigo Port
    隠岐西郷港
    Cảng
    12:05
    13:15
    Hishiura Port
    菱浦港
    Cảng
    13:17
    13:18
  5. 5
    22:20 - 05:55
    7h 35min JPY 183.170
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    22:20
    05:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.