Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ชิโมะอุสะนาคายามะ

Xuất phát lúc
06:14 04/28, 2024
  1. 1
    06:56 - 11:03
    4h 7min JPY 34.430 IC JPY 34.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:24
    10:34
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:02
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:03
  2. 2
    06:56 - 11:03
    4h 7min JPY 34.430 IC JPY 34.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:35
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:02
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:03
  3. 3
    06:56 - 11:08
    4h 12min JPY 34.410 IC JPY 34.401 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:43
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:25
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    09:45
    09:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    10:39
    Asakusabashi
    浅草橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:07
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    11:07
    11:08
  4. 4
    06:20 - 11:33
    5h 13min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:04
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:32
    Shimosa-Nakayama
    下総中山
    Ga
    South Exit
    11:32
    11:33
  5. 5
    06:14 - 13:17
    7h 3min JPY 204.050
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    06:14
    13:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.