Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → โรงแรมเอเซีย เซ็นเตอร์ ออฟ เจแปน

Xuất phát lúc
23:21 05/22, 2024
  1. 1
    04:57 - 08:59
    4h 2min JPY 29.390 IC JPY 29.389 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    South Exit(Tokyo Monorail)
    08:26
    08:39
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B5
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:48
    Aoyama-itchome
    青山一丁目
    Ga
    Exit 4(North)
    08:48
    08:59
  2. 2
    05:16 - 09:09
    3h 53min JPY 34.160 IC JPY 34.149 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:45
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:01
    Aoyama-itchome
    青山一丁目
    Ga
    Exit 4(North)
    09:01
    09:09
  3. 3
    05:16 - 09:10
    3h 54min JPY 34.090 IC JPY 34.083 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:42
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Aoyama-itchome
    青山一丁目
    Ga
    Exit 4(North)
    08:59
    09:10
  4. 4
    23:50 - 09:14
    9h 24min JPY 15.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Takanawa Exit(West Exit)
    08:32
    08:40
    Shinagawa Sta. Takanawa-guchi
    品川駅高輪口
    Trạm Xe buýt
    08:41
    09:08
    Aoyama-Ikiiki Plaza Iriguchi
    青山いきいきプラザ入口
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:14
  5. 5
    23:21 - 06:01
    6h 40min JPY 235.010
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    23:21
    06:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.