Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 시모키타자와 APOLLO

Xuất phát lúc
02:39 04/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 09:00
    3h 35min JPY 29.300 IC JPY 29.295 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    08:55
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    08:55
    09:00
  2. 2
    05:14 - 09:30
    4h 16min JPY 17.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:13
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:25
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    Keio Central Entrance
    09:25
    09:30
  3. 3
    05:14 - 09:42
    4h 28min JPY 17.050 IC JPY 17.047 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:20
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    09:35
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    09:35
    09:42
  4. 4
    05:14 - 09:57
    4h 43min JPY 17.230 IC JPY 17.225 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    08:57
    09:17
    Nijubashimae
    二重橋前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yoyogi Uehara
    代々木上原
    Ga
    09:50
    Shimo-Kitazawa
    下北沢
    Ga
    East Exit
    09:50
    09:57
  5. 5
    02:39 - 09:20
    6h 41min JPY 233.930
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    02:39
    09:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.