Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → Crystal Planet 도쿄타워점

Xuất phát lúc
22:32 04/27, 2024
  1. 1
    22:50 - 07:28
    8h 38min JPY 16.000 IC JPY 15.998 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    07:13
    Mita
    三田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:20
    Onarimon
    御成門
    Ga
    Exit A6
    07:20
    07:23
    Onarimon-Shōgakkō
    御成門小学校前
    Trạm Xe buýt
    07:23
    07:25
    Tokyo Tower
    東京タワー〔都道沿い〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:28
  2. 2
    22:50 - 07:55
    9h 5min JPY 13.890 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    07:22
    07:26
    Hamamatsuchō Sta.
    浜松町駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:54
    Tokyo Tower
    東京タワー〔構内〕
    Trạm Xe buýt
    07:54
    07:55
  3. 3
    05:25 - 08:50
    3h 25min JPY 29.200 IC JPY 29.191 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:34
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    08:34
    08:50
  4. 4
    22:50 - 08:50
    10h 0min JPY 15.390 IC JPY 15.388 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:57
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:34
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit A6
    08:34
    08:50
  5. 5
    22:32 - 05:10
    6h 38min JPY 236.090
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    22:32
    05:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.