Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 高尾山Sumika

Xuất phát lúc
22:23 04/28, 2024
  1. 1
    22:50 - 08:36
    9h 46min JPY 16.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    05:43
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:43
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:13
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:22
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    08:22
    08:30
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:35
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    08:35
    08:36
  2. 2
    22:50 - 08:51
    10h 1min JPY 14.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:33
    07:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:13
    07:15
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    07:33
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:19
    Kitano(Tokyo)
    北野(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:34
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    08:34
    08:42
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:50
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    08:50
    08:51
  3. 3
    22:50 - 09:51
    11h 1min JPY 15.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    00:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:46
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:05
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:10
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:22
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:35
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    09:35
    09:43
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:50
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    09:50
    09:51
  4. 4
    05:25 - 10:06
    4h 41min JPY 30.520 IC JPY 30.515 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:55
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:43
    Takaosanguchi
    高尾山口
    Ga
    09:43
    09:51
    Kiyotaki
    清滝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:05
    Takaosan
    高尾山
    Ga
    10:05
    10:06
  5. 5
    22:23 - 04:50
    6h 27min JPY 228.530
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    22:23
    04:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.