Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 大山自然歷史館

Xuất phát lúc
10:45 05/01, 2024
  1. 1
    10:50 - 17:20
    6h 30min JPY 15.790 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    15:28
    Yonago
    米子
    Ga
    15:28
    15:31
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば[または3番のりば]
    15:33
    15:38
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    15:38
    15:41
    Shiyakusho Mae (Yonago)
    市役所前(米子市)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    15:50
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:25
    Daisenguchi
    大山口
    Ga
    16:25
    16:28
    Daisenguchi Sta.
    大山口駅
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:20
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:20
  2. 2
    10:50 - 17:45
    6h 55min JPY 9.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    11:46
    11:53
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    12:30
    16:05
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:08
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  3. 3
    10:45 - 17:45
    7h 0min JPY 6.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:59
    12:19
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  4. 4
    10:45 - 17:45
    7h 0min JPY 6.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    12:05
    12:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    16:00
    Yonago Sta. Mae
    米子駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:03
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:50
    17:45
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:45
  5. 5
    10:45 - 14:49
    4h 4min JPY 117.110
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    10:45
    14:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.