Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 가마쿠라 하나미즈키 본점

Xuất phát lúc
02:46 05/01, 2024
  1. 1
    04:57 - 09:13
    4h 16min JPY 29.410 IC JPY 29.403 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    09:09
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:09
    09:13
  2. 2
    05:16 - 09:22
    4h 6min JPY 34.260 IC JPY 34.253 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:00
    08:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:42
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    09:18
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:18
    09:22
  3. 3
    05:14 - 09:38
    4h 24min JPY 16.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    09:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:38
  4. 4
    05:14 - 09:38
    4h 24min JPY 17.160 IC JPY 17.148 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:39
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    09:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:34
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    09:34
    09:38
  5. 5
    02:46 - 09:35
    6h 49min JPY 226.280
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    02:46
    09:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.