Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → MALIBUHOTEL

Xuất phát lúc
08:41 04/28, 2024
  1. 1
    08:41 - 13:38
    4h 57min JPY 17.120 IC JPY 17.117 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    12:58
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:11
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    13:11
    13:14
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:35
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:38
  2. 2
    08:41 - 13:58
    5h 17min JPY 17.120 IC JPY 17.117 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    12:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    12:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    13:21
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    13:21
    13:24
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:55
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    13:55
    13:58
  3. 3
    09:30 - 14:18
    4h 48min JPY 27.190 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:01
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:18
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    13:41
    Zushi‧Hayama
    逗子・葉山
    Ga
    North Exit
    13:41
    13:44
    Zushi‧Hayama Sta.
    逗子・葉山駅
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:15
    Kotsubo Kaigan
    小坪海岸
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:18
  4. 4
    09:30 - 14:18
    4h 48min JPY 27.280 IC JPY 27.273 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:01
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:18
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    12:20
    12:30
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    13:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    13:44
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    East Exit
    13:44
    13:48
    Kamakura Sta.
    鎌倉駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:50
    13:58
    Kuhonji (Kanagawa)
    九品寺(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:18
  5. 5
    08:41 - 15:34
    6h 53min JPY 189.020
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    08:41
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.