Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → Parmenara永旺夢樂城長久手店

Xuất phát lúc
14:40 04/27, 2024
  1. 1
    14:50 - 17:49
    2h 59min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:50
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:33
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    17:46
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    17:46
    17:49
  2. 2
    14:40 - 18:13
    3h 33min JPY 7.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:20
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:58
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:10
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    18:10
    18:13
  3. 3
    15:00 - 19:25
    4h 25min JPY 6.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:10
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:20
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    18:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    18:29
    18:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:08
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    19:22
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    19:22
    19:25
  4. 4
    14:45 - 20:21
    5h 36min JPY 5.490 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    14:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    15:59
    16:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    17:04
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    17:57
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    19:25
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    19:25
    19:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 8
    timetable Bảng giờ
    19:34
    20:02
    Fujigaoka(Aichi)
    藤が丘(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:18
    Nagakutekosenjo
    長久手古戦場
    Ga
    20:18
    20:21
  5. 5
    14:40 - 17:57
    3h 17min JPY 89.210
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    14:40
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.