Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 岩崎城

Xuất phát lúc
21:24 05/01, 2024
  1. 1
    22:30 - 06:55
    8h 25min JPY 5.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:59
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:36
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    00:06
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    00:06
    00:18
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    05:32
    05:46
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    06:12
    Nisshin(Aichi)
    日進(愛知県)
    Ga
    Entrance 1
    06:12
    06:55
  2. 2
    21:46 - 07:09
    9h 23min JPY 5.590 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    21:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:22
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    23:22
    23:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    00:13
    Momoyamadai
    桃山台
    Ga
    North Exit
    00:13
    00:16
    Momoyamadai (WILLER)
    桃山台〔ウィラー〕
    Trạm Xe buýt
    00:55
    05:10
    Nagoya Sta. (Noritake 1Chome)
    名古屋駅〔則武1丁目〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    05:38
    05:58
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    05:58
    06:02
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:35
    06:55
    Iwasaki Noda
    岩崎野田
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:09
  3. 3
    22:09 - 07:13
    9h 4min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:35
    23:43
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:50
    Nagoya Sakae
    名古屋栄
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Sakae(Aichi)
    栄(愛知県)
    Ga
    Exit 10
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:16
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    06:16
    06:20
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:52
    07:10
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
  4. 4
    22:09 - 07:13
    9h 4min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:09
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    23:35
    23:43
    大阪駅前〔桜橋口JR線高架下〕
    Trạm Xe buýt
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:47
    Hoshigaoka(Aichi)
    星ヶ丘(愛知県)
    Ga
    Exit 2
    06:47
    06:51
    Hoshigaoka
    星ケ丘(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:52
    07:10
    Iwasaki Ontake Exit
    岩崎御岳口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
  5. 5
    21:24 - 00:36
    3h 12min JPY 87.950
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    21:24
    00:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.