Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → MARUYA Terrace

Xuất phát lúc
03:35 04/28, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:45
    4h 31min JPY 15.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:31
    Atami
    熱海
    Ga
    09:31
    09:36
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:38
    09:42
    Honcho Shopping street
    本町商店街
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:45
  2. 2
    05:25 - 10:22
    4h 57min JPY 30.390 IC JPY 30.389 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    07:50
    08:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    08:19
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:39
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    10:06
    Atami
    熱海
    Ga
    10:06
    10:22
  3. 3
    05:14 - 10:22
    5h 8min JPY 15.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    10:04
    Atami
    熱海
    Ga
    10:04
    10:09
    Atami Sta. (Shizuoka)
    熱海駅(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    10:19
    Honcho Shopping street
    本町商店街
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:22
  4. 4
    05:50 - 11:17
    5h 27min JPY 13.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:39
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:26
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    07:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    11:01
    Atami
    熱海
    Ga
    11:01
    11:17
  5. 5
    03:35 - 09:27
    5h 52min JPY 200.270
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    03:35
    09:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.