Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 꽃물보라

Xuất phát lúc
15:59 05/20, 2024
  1. 1
    17:09 - 23:26
    6h 17min JPY 28.560 IC JPY 28.558 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:09
    17:45
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    20:00
    20:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    20:25
    21:12
    Kimitsu Sta. South Exit
    君津駅南口
    Trạm Xe buýt
    21:12
    21:18
    Kimitsu
    君津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:19
    22:17
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    22:17
    23:26
  2. 2
    16:09 - 00:01
    7h 52min JPY 17.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    17:43
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    17:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    20:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    Konan Exit(East Exit)
    20:25
    20:35
    Shinagawa Sta. East Exit
    品川駅東口
    Trạm Xe buýt
    こうなん星の公園前
    20:40
    21:38
    Kisarazu Station
    木更津駅東口
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Kisarazu
    木更津
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:52
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    22:52
    00:01
  3. 3
    16:09 - 00:01
    7h 52min JPY 29.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:09
    16:45
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:50
    17:00
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:25
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    19:30
    19:46
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    20:52
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    21:49
    Kimitsu
    君津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:52
    Tateyama
    館山
    Ga
    Entrance 2
    22:52
    00:01
  4. 4
    16:39 - 00:28
    7h 49min JPY 17.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    18:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:39
    21:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:06
    21:14
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:20
    23:18
    Tateyama Station
    館山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:18
    00:28
  5. 5
    15:59 - 23:57
    7h 58min JPY 225.110
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    15:59
    23:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.