Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 姬路市平和資料館

Xuất phát lúc
20:17 04/27, 2024
  1. 1
    20:20 - 23:08
    2h 48min JPY 4.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    20:26
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    21:29
    21:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:36
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    22:36
    22:44
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:51
    22:53
    Tegara
    手柄
    Ga
    22:53
    23:08
  2. 2
    20:30 - 23:42
    3h 12min JPY 2.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:03
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    23:03
    23:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:25
    23:27
    Tegara
    手柄
    Ga
    23:27
    23:42
  3. 3
    20:30 - 23:43
    3h 13min JPY 2.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:38
    Akashi
    明石
    Ga
    22:38
    22:43
    San'yoakashi
    山陽明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:11
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:13
    23:28
    Tegara
    手柄
    Ga
    23:28
    23:43
  4. 4
    20:30 - 00:11
    3h 41min JPY 2.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    21:56
    22:04
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    23:36
    Oshio
    大塩
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:56
    Tegara
    手柄
    Ga
    23:56
    00:11
  5. 5
    20:17 - 22:51
    2h 34min JPY 54.560
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    20:17
    22:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.