Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 오마에자키 시 오마에자키 운동장 야구장

Xuất phát lúc
06:35 05/05, 2024
  1. 1
    07:11 - 13:07
    5h 56min JPY 14.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:35
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    08:35
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:00
    12:08
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:48
    Susukihara (Omaezaki)
    すすき原(御前崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:07
  2. 2
    06:45 - 13:07
    6h 22min JPY 13.710 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:51
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:58
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:58
    08:05
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:37
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    North Exit
    10:37
    10:45
    Shizuoka Eki-mae
    静岡駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:00
    12:08
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:08
    12:11
    Sagara Hondori
    相良本通
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:48
    Susukihara (Omaezaki)
    すすき原(御前崎市)
    Trạm Xe buýt
    12:48
    13:07
  3. 3
    08:11 - 13:25
    5h 14min JPY 12.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:41
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:39
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    12:39
    Hamaoka Eigyosho
    浜岡営業所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Shirowa Shogakko Mae
    白羽小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:25
  4. 4
    08:09 - 13:25
    5h 16min JPY 14.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    09:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:37
    Kakegawa
    掛川
    Ga
    North Exit
    11:37
    11:39
    Kakegawa Eki-mae (North Exit)
    掛川駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:46
    12:39
    Hamaoka Eigyosho
    浜岡営業所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Shirowa Shogakko Mae
    白羽小学校前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:25
  5. 5
    06:35 - 11:19
    4h 44min JPY 134.030
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    06:35
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.