Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ฮายาชิม่าโจมิตรภาพอาโอโซระอิจิ(มาเอกะตะ)

Xuất phát lúc
03:44 04/28, 2024
  1. 1
    05:14 - 08:20
    3h 6min JPY 9.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:06
    Hayashima
    早島
    Ga
    08:06
    08:20
  2. 2
    04:57 - 08:39
    3h 42min JPY 7.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:58
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:25
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:51
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:01
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:25
    Hayashima
    早島
    Ga
    08:25
    08:39
  3. 3
    04:57 - 08:49
    3h 52min JPY 7.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:33
    Nagai(Hanwa Line)
    長居(阪和線)
    Ga
    East Exit
    06:33
    06:39
    Nagai(Osaka Metro)
    長居(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:09
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:08
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    08:35
    Hayashima
    早島
    Ga
    08:35
    08:49
  4. 4
    05:25 - 11:19
    5h 54min JPY 4.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    06:16
    Izumifuchu
    和泉府中
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:53
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:17
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    08:52
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    08:52
    08:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:29
    Aioi(Hyogo)
    相生(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:05
    Hayashima
    早島
    Ga
    11:05
    11:19
  5. 5
    03:44 - 07:03
    3h 19min JPY 117.470
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    03:44
    07:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.