Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 宇陀市伊那佐文化中心

Xuất phát lúc
18:19 05/06, 2024
  1. 1
    18:20 - 20:34
    2h 14min JPY 4.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    19:12
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:11
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    20:11
    20:14
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:29
    Pippu (Bus)
    比布(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:34
  2. 2
    18:20 - 20:34
    2h 14min JPY 4.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:03
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:13
    19:16
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:23
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:11
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    20:11
    20:14
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    20:20
    20:29
    Pippu (Bus)
    比布(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:34
  3. 3
    18:43 - 21:42
    2h 59min JPY 2.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    18:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:59
    20:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:11
    20:17
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:19
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    21:19
    21:22
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:37
    Pippu (Bus)
    比布(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:42
  4. 4
    18:29 - 21:42
    3h 13min JPY 2.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    20:16
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    21:19
    Haibara
    榛原
    Ga
    South Exit
    21:19
    21:22
    Haibara Sta.
    榛原駅
    Trạm Xe buýt
    21:28
    21:37
    Pippu (Bus)
    比布(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:37
    21:42
  5. 5
    18:19 - 20:13
    1h 54min JPY 32.150
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    18:19
    20:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.