Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → TARES

Xuất phát lúc
03:17 05/02, 2024
  1. 1
    05:14 - 09:32
    4h 18min JPY 11.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    08:55
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:56
    09:22
    Shinkawa (Kagawa)
    新川(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:22
    09:32
  2. 2
    05:14 - 10:49
    5h 35min JPY 8.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:15
    06:23
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:55
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    06:55
    06:59
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:57
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:07
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:42
    Katamoto
    潟元
    Ga
    10:42
    10:49
  3. 3
    05:14 - 10:49
    5h 35min JPY 8.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:15
    06:23
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:23
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    07:23
    07:33
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:35
    09:57
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:07
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:42
    Katamoto
    潟元
    Ga
    10:42
    10:49
  4. 4
    04:57 - 11:13
    6h 16min JPY 6.290 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    06:03
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:22
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    06:43
    06:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:55
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    09:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    10:26
    10:32
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    10:49
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:06
    Katamoto
    潟元
    Ga
    11:06
    11:13
  5. 5
    03:17 - 06:53
    3h 36min JPY 106.580
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    03:17
    06:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.