Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Karaoke Kissa Diamond

Xuất phát lúc
20:38 04/30, 2024
  1. 1
    21:02 - 06:20
    9h 18min JPY 16.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:29
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:09
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:20
  2. 2
    21:02 - 07:02
    10h 0min JPY 14.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    22:02
    22:10
    Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    大阪梅田(阪神線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    22:45
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    22:45
    22:51
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:39
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    06:51
    07:02
  3. 3
    21:04 - 07:22
    10h 18min JPY 10.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:23
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    22:41
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:44
    23:07
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    23:07
    23:14
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:11
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:11
    07:22
  4. 4
    21:02 - 07:38
    10h 36min JPY 12.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    22:02
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    22:02
    22:17
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    22:30
    06:50
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Moji Port
    門司港
    Ga
    East Exit
    07:28
    07:31
    Mojiko Sta.
    門司港駅前
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:36
    Mojiko Retro Yubinkyoku-mae
    門司港レトロ[栄町銀天街入口]
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  5. 5
    20:38 - 03:45
    7h 7min JPY 214.580
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    20:38
    03:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.