Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 衛星宇佐

Xuất phát lúc
22:06 04/28, 2024
  1. 1
    05:25 - 10:26
    5h 1min JPY 33.600 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:55
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:09
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:50
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:53
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  2. 2
    05:14 - 10:26
    5h 12min JPY 19.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:50
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    09:50
    09:53
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  3. 3
    22:08 - 10:26
    12h 18min JPY 16.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:08
    23:35
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:35
    23:50
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    07:05
    07:15
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    South Exit
    09:08
    09:11
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:25
    Yamashita Iriguchi (Oita)
    山下入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  4. 4
    05:50 - 11:44
    5h 54min JPY 17.890 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:39
    Higashikishiwada
    東岸和田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    07:07
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    10:59
    11:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    11:04
    11:28
    Kasamatsu (Oita)
    笠松(大分県)
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:44
  5. 5
    22:06 - 06:14
    8h 8min JPY 291.620
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    22:06
    06:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.