Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

วาคายามะ → ร้านขายผักสด มัตจัง

Xuất phát lúc
02:20 05/02, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:49
    6h 33min JPY 31.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:27
    Fuji Shisho-mae
    富士支所前
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:41
    Jinnouchi-bashi
    陣内橋
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
  2. 2
    05:16 - 11:49
    6h 33min JPY 31.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:34
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:38
    Koshikan Koko Mae
    高志館高校前
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:26
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:30
    Furuyu Onsen
    古湯温泉
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:41
    Jinnouchi-bashi
    陣内橋
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:49
  3. 3
    05:14 - 12:07
    6h 53min JPY 19.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    06:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:40
    Shin-tosu
    新鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:06
    10:20
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    10:20
    10:23
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    11:08
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    11:46
    12:07
  4. 4
    04:57 - 13:00
    8h 3min JPY 30.460 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:25
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:29
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:46
    Saga Sanze Shisho
    佐賀市三瀬支所
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:57
    Matsuo [Shojima Shi Taku Yoko]
    松尾[庄島氏宅横]
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:00
  5. 5
    02:20 - 11:11
    8h 51min JPY 306.650
    cancel cancel
    วาคายามะ
    和歌山
    02:20
    11:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.