Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Iichiko Hita Distillery

Xuất phát lúc
00:19 05/02, 2024
  1. 1
    05:16 - 11:25
    6h 9min JPY 30.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:59
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:59
    09:08
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:17
    10:43
    Showa Gakuen Mae (Bus)
    昭和学園前(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    11:25
  2. 2
    05:16 - 11:30
    6h 14min JPY 33.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:39
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Zaitsuguchi
    財津口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:30
  3. 3
    05:16 - 11:30
    6h 14min JPY 33.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:03
    09:08
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:36
    Hita
    日田
    Ga
    10:36
    10:42
    Chuodori (Hita)
    中央通り(日田市)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:14
    Zaitsuguchi
    財津口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:30
  4. 4
    05:16 - 11:30
    6h 14min JPY 31.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    05:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    06:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:56
    09:08
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    09:08
    09:17
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:17
    10:50
    Hita Bus Terminal
    日田バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:53
    Hita (Bus)
    日田(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:14
    Zaitsuguchi
    財津口
    Trạm Xe buýt
    11:14
    11:30
  5. 5
    00:19 - 09:04
    8h 45min JPY 306.200
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    00:19
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.