Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → Tubusakijoseki

Xuất phát lúc
10:24 05/01, 2024
  1. 1
    10:50 - 15:24
    4h 34min JPY 36.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:11
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    15:11
    15:24
  2. 2
    10:50 - 15:28
    4h 38min JPY 36.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:46
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    11:56
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:11
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:23
    Higashisonogi Chugakko Mae
    東彼杵中学校前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:28
  3. 3
    10:29 - 15:28
    4h 59min JPY 34.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:58
    12:08
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:11
    Sonogi Honmachi
    彼杵本町
    Trạm Xe buýt
    15:19
    15:23
    Higashisonogi Chugakko Mae
    東彼杵中学校前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:28
  4. 4
    13:29 - 17:59
    4h 30min JPY 30.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:01
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:30
    16:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:50
    17:02
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:08
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:46
    Sonogi
    彼杵
    Ga
    17:46
    17:59
  5. 5
    10:24 - 19:37
    9h 13min JPY 277.940
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    10:24
    19:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.