Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

와카야마 → 카라멘야마스모토 (미야코노죠 미야코 키타 점)

Xuất phát lúc
19:01 04/28, 2024
  1. 1
    23:50 - 09:23
    9h 33min JPY 32.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:50
    00:20
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    05:32
    05:37
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  2. 2
    22:50 - 09:23
    10h 33min JPY 32.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:57
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    23:57
    00:02
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  3. 3
    22:30 - 09:23
    10h 53min JPY 32.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:30
    00:11
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    05:57
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    05:57
    06:05
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:37
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:20
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Matsu no Moto (Miyazaki)
    松の元(宮崎県)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  4. 4
    20:30 - 11:18
    14h 48min JPY 17.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    21:56
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    21:56
    22:06
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    07:58
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:08
    10:45
    Miyakonojo-kita
    都城北〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:47
    Miyakonojo Kita
    都城北
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:18
    Tohokucho (Takasaki Tourist)
    都北町〔高崎観光〕
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:18
  5. 5
    19:01 - 05:48
    10h 47min JPY 329.780
    cancel cancel
    와카야마
    和歌山
    19:01
    05:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.