Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 雪盐制盐所

Xuất phát lúc
20:47 04/27, 2024
  1. 1
    06:05 - 12:55
    6h 50min JPY 59.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:25
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    10:05
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    10:10
    10:20
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:37
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:40
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
  2. 2
    04:57 - 12:55
    7h 58min JPY 62.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:57
    05:27
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:44
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:05
    Shimojishima Airport
    下地島空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Miyako Shimojijima Airport Terminal
    みやこ下地島空港ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:00
    Kita Shomae (Okinawa)
    北小前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:07
    12:40
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:55
  3. 3
    05:50 - 14:23
    8h 33min JPY 63.880 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:23
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:36
    Rinku Town
    りんくうタウン
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:25
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:08
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:23
  4. 4
    22:35 - 14:23
    15h 48min JPY 63.870 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:42
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:46
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:48
    06:57
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    09:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:25
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    11:30
    11:40
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:08
    TSUTAYA Mae (Okinawa)
    ツタヤ前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    14:08
    Karimata
    狩俣
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.