Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 钏路渔人码头MOO

Xuất phát lúc
05:46 05/07, 2024
  1. 1
    07:11 - 13:29
    6h 18min JPY 87.230 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    08:01
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:17
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  2. 2
    07:11 - 13:29
    6h 18min JPY 87.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:19
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:43
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    07:47
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:47
    07:52
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  3. 3
    07:03 - 13:29
    6h 26min JPY 87.320 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:11
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:58
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:58
    08:03
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:28
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  4. 4
    06:08 - 13:29
    7h 21min JPY 82.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:59
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:59
    07:04
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:25
    Kushiro Airport
    釧路空港
    Sân bay
    12:30
    12:34
    Kushiro Airport (Bus)
    釧路空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:35
    13:29
    Fisherman 's Wharf MOO
    フィッシャーマンズワーフMOO
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  5. 5
    05:46 - 07:24
    25h 38min JPY 605.900
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    05:46
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.