Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 平取温泉 Yukara

Xuất phát lúc
02:59 05/02, 2024
  1. 1
    06:43 - 13:38
    6h 55min JPY 60.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:15
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:20
    07:25
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:20
    10:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    10:55
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:58
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    13:15
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Biratori Onsen
    平取温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  2. 2
    06:43 - 13:38
    6h 55min JPY 60.420 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:15
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:20
    07:25
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:49
    Numanohata
    沼ノ端
    Ga
    North Exit
    10:49
    10:54
    Hokuei 2Chome (Tomakomai)
    北栄2丁目(苫小牧市)
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:09
    Numanohata Sta. North Exit
    沼ノ端駅北口
    Trạm Xe buýt
    11:51
    13:15
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Biratori Onsen
    平取温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  3. 3
    06:43 - 13:38
    6h 55min JPY 60.810 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:51
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:15
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:20
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:20
    07:25
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:32
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    10:57
    Tomakomai
    苫小牧
    Ga
    South Exit
    10:57
    11:00
    Tomakomai Eki-mae
    苫小牧駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:00
    11:22
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:26
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    11:48
    13:15
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Biratori Onsen
    平取温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  4. 4
    06:28 - 13:38
    7h 10min JPY 60.120 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:36
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:24
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    07:24
    07:29
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:20
    10:23
    Shinchitose Airport [Domestic Flight Terminal]
    新千歳空港[国内線ターミナル]
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    10:57
    Dynax Numanohata Ice Arena
    ダイナックス沼ノ端アイスアリーナ
    Trạm Xe buýt
    11:48
    13:15
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:18
    Biratori
    平取
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:38
    Biratori Onsen
    平取温泉
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:38
  5. 5
    02:59 - 01:35
    22h 36min JPY 632.300
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    02:59
    01:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.