Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아라시야마(한큐선) → 지역 맥주&레스토랑 오이라세 맥주관

Xuất phát lúc
23:27 05/01, 2024
  1. 1
    06:08 - 14:01
    7h 53min JPY 51.110 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    06:16
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    06:53
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    06:53
    06:58
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:01
    07:26
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:05
    Chuo Byoin (Aomori)
    中央病院(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:59
    Oirase Roman Park Konai
    奥入瀬ろまんパーク構内
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:01
  2. 2
    23:51 - 14:01
    14h 10min JPY 47.510 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:31
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    05:58
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:35
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:05
    Chuo Byoin (Aomori)
    中央病院(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:59
    Oirase Roman Park Konai
    奥入瀬ろまんパーク構内
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:01
  3. 3
    23:30 - 14:01
    14h 31min JPY 31.750 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:45
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:58
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:38
    Minamikusatsu
    南草津
    Ga
    East Exit
    00:38
    00:40
    Minamikusatsu Sta. (East Exit)
    南草津駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    01:10
    08:55
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    08:55
    09:10
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:14
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    12:14
    12:19
    Shichinohe-Towada Station (South Exit)
    七戸十和田駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:29
    13:05
    Chuo Byoin (Aomori)
    中央病院(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:39
    13:59
    Oirase Roman Park Konai
    奥入瀬ろまんパーク構内
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:01
  4. 4
    23:30 - 14:01
    14h 31min JPY 30.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:30
    23:38
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:49
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    23:49
    23:54
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:57
    00:01
    Kyoto
    京都
    Ga
    00:01
    00:11
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:15
    07:00
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    07:00
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    10:30
    11:43
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:59
    Oirase Roman Park Konai
    奥入瀬ろまんパーク構内
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:01
  5. 5
    23:27 - 13:43
    14h 16min JPY 444.300
    cancel cancel
    아라시야마(한큐선)
    嵐山〔阪急線〕
    23:27
    13:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.